Phổ cập ngừa thai: Giải pháp cho nỗi lo nhân khẩu học tại Việt Nam

Từ nỗi lo tỷ suất sinh giảm đến cơ hội định hình chính sách dựa trên quyền

“Lo lắng nhân khẩu học” về tỷ suất sinh giảm không nên trở thành cơ sở cho các chính sách hạn chế. Thay vào đó, Việt Nam nên tận dụng thời điểm này để thúc đẩy quyền tự chủ sinh sản, bình đẳng giới và kế hoạch hóa gia đình dựa trên quyền con người — những nền tảng quan trọng cho tăng trưởng kinh tế bền vững và ổn định xã hội.

Từ năm 1999 đến 2022, tỷ suất sinh của Việt Nam duy trì ổn định quanh mức thay thế là 2,1. Tuy nhiên, hai năm gần đây đã ghi nhận sự sụt giảm bất ngờ, từ 1,96 vào năm 2023 xuống còn 1,91 vào năm 2024, dấy lên những lo ngại về tính bền vững của lực lượng lao động và năng suất kinh tế. Do đó, cuộc tranh luận về chiến lược nhân khẩu học hiệu quả mà không vi phạm quyền cá nhân đang trở nên cấp thiết.

Hai em bé chào đời vào đêm Giao thừa năm 2025 tại Bệnh viện Từ Dũ, TP.HCM. Ảnh: VnExpress

Bài học từ “cơ cấu dân số vàng” và bối cảnh kinh tế đang thay đổi

Trong quá khứ, Việt Nam từng hưởng lợi lớn từ  “cơ cấu dân số vàng” (Golden Population Structure) với lực lượng lao động dồi dào thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ. Tuy nhiên, lợi thế này đang dần thu hẹp, đòi hỏi sự điều chỉnh chính sách phù hợp. Các biện pháp dân số trước đây — đặc biệt là chính sách hai con — từng ảnh hưởng lớn đến tỷ suất sinh, nhất là ở khu vực nông thôn và nhóm phụ nữ ít được tiếp cận giáo dục. Ngày nay, quyết định sinh con phần lớn chịu ảnh hưởng từ đô thị hóa, chi phí sinh hoạt tăng, kỳ vọng thay đổi về hôn nhân và làm cha mẹ, cùng với các chuẩn mực giới đang biến chuyển.

Để hiểu rõ những thay đổi nhân khẩu học này, cần đặt trong bối cảnh kinh tế của Việt Nam. Kể từ năm 1990, Việt Nam duy trì tốc độ tăng trưởng gần 7% mỗi năm và đang vươn lên như một nền kinh tế năng động, sánh ngang với các “con hổ châu Á”. Với 67,3% dân số trong độ tuổi lao động, cơ cấu dân số vàng vẫn mang lại lợi thế đáng kể. Hơn 40% dân số hiện sống tại khu vực thành thị, hình thành mô hình gia đình nhỏ và chi phí sống cao. Giới trẻ thành thị ngày càng ưu tiên sự nghiệp và an toàn tài chính, dẫn đến xu hướng trì hoãn hôn nhân và sinh con.

Tuổi kết hôn trung bình đã tăng từ 24,1 tuổi (1999) lên 27,2 tuổi (2023), riêng TP.HCM là 30,4. Tuổi sinh con đầu lòng cũng tăng theo, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ suất sinh, trong khi khả năng sinh sản sinh học bắt đầu suy giảm rõ rệt sau tuổi 32, đặc biệt giảm mạnh sau 37 tuổi.

Áp lực kép đối với phụ nữ: Vừa làm mẹ, vừa là lao động chính

Mặc dù tỷ lệ phụ nữ tham gia lực lượng lao động tại Việt Nam khá cao (88 phụ nữ trên 100 nam giới), nhưng các vai trò chăm sóc truyền thống, mức lương thấp hơn và thiên kiến tại nơi làm việc vẫn giới hạn cơ hội kinh tế cho phụ nữ. Năm 2022, tỷ lệ có việc làm ở nữ giới là 61,1% so với 73,1% ở nam giới — phản ánh sự chênh lệch trong cơ hội thăng tiến và độc lập tài chính. 

Đồng thời, dân số già hóa nhanh chóng đang đặt gánh nặng kép lên phụ nữ, khi họ phải cùng lúc chăm sóc con nhỏ, làm việc và chăm lo cho người lớn tuổi trong gia đình. Gánh nặng ngày càng tăng này dẫn đến áp lực tinh thần và rủi ro kinh tế, ảnh hưởng đến quyết định sinh con. Thêm vào đó, tỷ lệ tử vong trẻ dưới 5 tuổi tăng cao đặt ra thách thức trong việc duy trì dân số trẻ. Không chỉ là mất mát đau thương, việc trẻ em tử vong còn đe dọa phát triển xã hội tương lai khi làm giảm số người có thể đóng góp vào tăng trưởng và thịnh vượng quốc gia.

Sự thật đáng báo động về phá thai và mang thai ngoài ý muốn

Trên toàn cầu, mỗi năm có khoảng 73,3 triệu ca phá thai, chiếm 29% tổng số thai kỳ61% các ca mang thai ngoài ý muốn. Tại Đông Nam Á, mỗi năm có khoảng 6 triệu ca phá thai, trong khi gần một nửa số thai kỳ (khoảng 9,27 triệu) là ngoài ý muốn. Việt Nam hiện có tỷ lệ phá thai cao thứ hai thế giới, theo ước tính của Liên Hợp Quốc, với tỷ lệ 64/1.000 phụ nữ trong độ tuổi sinh sản — tương đương khoảng 1,6 triệu ca phá thai mỗi năm. Đáng chú ý, khoảng 40% các trường hợp mang thai tại Việt Nam kết thúc bằng phá thai.

Theo báo cáo UNFPA Việt Nam năm 2016, 17,4% phụ nữ cho biết từng phá thai, trong đó 53,6% là do mang thai ngoài ý muốn, 8,9% là do biện pháp tránh thai thất bại — chủ yếu vì thiếu hiểu biết về cách sử dụng đúng các phương pháp tránh thai hiện đại, đặc biệt ở người trẻ và người chưa quen với kế hoạch hóa gia đình. Ngoài ra, 6,6% là do thu nhập không đủ, và 1,6% liên quan đến lựa chọn giới tính thai nhi. Những con số này cho thấy các biện pháp sinh sản mang tính hạn chế không những không hiệu quả mà còn gây hại.

Việt Nam hiện có tỷ lệ phá thai cao thứ hai thế giới

Do đó, để giải quyết nguyên nhân gốc rễ của tỷ suất sinh giảm, cần có một cách tiếp cận toàn diện, dựa trên quyền con người, thay vì các chính sách kiểm soát sinh sản. Cách tiếp cận này bao gồm việc công nhận quyền của mỗi người trong việc quyết định khi nào, có hay không, và có bao nhiêu con. Để thực hiện quyền này, tất cả phụ nữ và bạn đời của họ cần được tiếp cận dịch vụ tư vấn chất lượng và các biện pháp tránh thai hiện đại theo lựa chọn cá nhân.

Kinh nghiệm từ Bắc Âu cho thấy những chính sách hỗ trợ mạnh mẽ như nghỉ thai sản, nhà trẻ giá rẻ, thời gian làm việc linh hoạt và bình đẳng giới không chỉ giúp ổn định tỷ suất sinh mà còn nâng cao bình đẳng giới và hiệu quả kinh tế.

Tiếp cận biện pháp ngừa thai chất lượng và giãn khoảng cách sinh con

Bên cạnh đó, việc tiếp cận biện pháp tránh thai chất lượng và giãn khoảng cách sinh con giúp cải thiện rõ rệt sức khỏe mẹ và bé, mang lại lợi ích cho từng gia đình và toàn xã hội. Trên thực tế, hạn chế tránh thai không thúc đẩy sinh con, mà làm tăng thai ngoài ý muốn và phá thai không an toàn. Tránh thai giúp phụ nữ và các cặp đôi chủ động lên kế hoạch, giãn khoảng cách sinh, và điều chỉnh quy mô gia đình theo mong muốn thực tế.

Tránh thai/ ngừa thai hiện đại: Lợi ích cho gia đình, xã hội và phát triển bền vững

Gia đình nhỏ thường mang lại điều kiện tốt hơn cho sự phát triển của trẻ — từ sức khỏe, giáo dục đến chất lượng sống. Việc đầu tư vào vốn con người là yếu tố then chốt giúp Việt Nam phát triển kinh tế bền vững trong dài hạn. Tốc độ tăng dân số chậm hơn cũng giúp giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường, góp phần vào chiến lược phát triển quốc gia bền vững.

Tiếp cận biện pháp ngừa thai chất lượng và giãn khoảng cách sinh con

 

DKT Mekong: Hơn 30 năm đồng hành cùng sức khỏe sinh sản Việt Nam

Trong hơn 30 năm qua, DKT Mekong đã nỗ lực cải thiện sức khỏe sinh sản tại Việt Nam. Thông qua các sáng kiến tiếp thị xã hội và hợp tác với chính phủ và khu vực tư nhân, DKT Mekong đã cung cấp 27,6 triệu Năm Bảo vệ Cặp đôi (CYP) — chỉ số đo lường số năm được bảo vệ tránh thai bởi một phương pháp trong vòng một năm. Riêng năm 2023, chúng tôi đã ngăn chặn được 521.542 ca mang thai ngoài ý muốn, 159.302 ca phá thai không an toàn, và bảo toàn khoảng 5.258 năm sống khỏe mạnh cho các bà mẹ (được đo bằng DALY – số năm mất do bệnh tật, khuyết tật hoặc tử vong sớm).

DKT Mekong cũng là hình mẫu về trao quyền cho phụ nữ với 100% trưởng phòng là nữ và gần 70% nhân viên là nữ. Với vai trò là tổ chức tiên phong trong lĩnh vực sức khỏe sinh sản và tình dục (SRH), chúng tôi không chỉ tuân thủ đầy đủ luật về quyền lợi nhân viên mà còn cung cấp gói chăm sóc sức khỏe mở rộng, giờ làm việc linh hoạt và hỗ trợ cân bằng công việc – cuộc sống. Thông qua những nỗ lực đó, DKT Mekong góp phần vào sự phát triển dân số bền vững và thúc đẩy bình đẳng giới, đảm bảo rằng trong hành trình chuyển đổi nhân khẩu học, người dân Việt Nam có thể đưa ra lựa chọn sinh sản đúng đắn và có hiểu biết.

DKT Mekong – Hơn 30 năm đồng hành cùng sức khỏe sinh sản Việt Nam

Quyền sinh sản và kinh tế quốc gia: Mối liên hệ không thể tách rời

Hơn nữa, hạn chế quyền sinh sản không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn tác động nghiêm trọng đến kinh tế quốc gia. Khi phụ nữ không được tiếp cận đầy đủ dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản, họ gặp khó khăn trong việc quyết định về sự nghiệp và kế hoạch gia đình. Ngược lại, đầu tư vào quyền sinh sản mang lại lợi ích kinh tế to lớn.

Theo báo cáo của Viện McKinsey Global Institute, việc thu hẹp khoảng cách giới trong lao động có thể giúp tăng GDP toàn cầu thêm 28.000 tỷ USD. Những quốc gia ưu tiên chăm sóc sức khỏe sinh sản và giáo dục thường gặt hái được những thành tựu lớn về năng suất, giảm nghèo và sức mạnh kinh tế tổng thể.

Tóm lại, tỷ suất sinh giảm không chỉ là một nỗi lo nhân khẩu học, mà là cơ hội quý giá. Chính sách dựa trên quyền con người sẽ giúp tăng quyền tự chủ sinh sản, đạt được bình đẳng giới và thúc đẩy phát triển bền vững, đưa Việt Nam vững vàng hướng tới một tương lai thịnh vượng và công bằng. Trên chặng đường đó, DKT Mekong cam kết đồng hành xây dựng một xã hội nơi sức khỏe phụ nữ, cơ hội kinh tế và quyền sinh sản được bảo vệ và tiếp cận đầy đủ cho tất cả mọi người tại Việt Nam.

 

Other articles: