Con đường hướng tới lợi tức nhân khẩu học
Với tỷ lệ sinh và tử vong giảm, Lào đang bước vào giai đoạn dân số trong độ tuổi lao động đang mở rộng trong khi dân số phụ thuộc lại giảm. Sự thay đổi nhân khẩu học này tạo ra cơ hội tăng trưởng kinh tế—một lợi tức nhân khẩu học—trong những thập kỷ tới. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa tiềm năng này, Lào phải tăng cường tiếp cận giáo dục chất lượng và đảm bảo cơ hội việc làm hiệu quả cho lực lượng lao động đang gia tăng của mình.
Mặc dù tỷ lệ nhập học tiểu học gần như phổ cập, tỷ lệ bỏ học vẫn ở mức cao, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Tỷ lệ nhập học trung học đã được cải thiện nhưng vẫn còn tụt hậu, với các bé gái phải đối mặt với nhiều rào cản giáo dục hơn. Giải quyết những thách thức này sẽ rất quan trọng trong việc giải phóng toàn bộ tiềm năng kinh tế và xã hội của Lào.
Lào trong lịch sử là một quốc gia di cư và di dời trong nước do xung đột và nền kinh tế yếu kém. Nội chiến Lào (1953 – 1975) chủ yếu gây ra tình trạng di dời trong nước (lên tới hàng trăm nghìn người). Sau khi Chiến tranh Việt Nam kết thúc vào năm 1975, người dân bản địa ở các khu vực xa xôi, chịu ảnh hưởng của chiến tranh đã được tái định cư và hơn 300.000 người đã chạy sang Thái Lan để thoát khỏi chế độ cộng sản nắm quyền. Phần lớn những người tìm nơi ẩn náu ở Thái Lan cuối cùng đã được tái định cư tại Hoa Kỳ (chủ yếu là người H’Mông đã chiến đấu với lực lượng Hoa Kỳ) và một số ít hơn đã đến Pháp, Canada và Úc.
Chính phủ Lào đã thực hiện các chương trình tái định cư từ giữa những năm 1980 đến giữa những năm 1990 để di dời các nhóm dân tộc thiểu số từ vùng cao nguyên phía bắc nông thôn đến các khu vực phát triển ở vùng đất thấp với mục đích xóa đói giảm nghèo, giúp các dịch vụ cơ bản dễ tiếp cận hơn, xóa bỏ nạn đốt nương làm rẫy và sản xuất thuốc phiện, hòa nhập các nhóm dân tộc thiểu số và kiểm soát các nhóm phiến quân (bao gồm cả phiến quân H’Mông).
Tuy nhiên, đối với nhiều người, tái định cư đã làm trầm trọng thêm tình trạng nghèo đói, dẫn đến mất kế sinh nhai và làm tăng tình trạng mất an ninh lương thực và tỷ lệ tử vong. Khi các chương trình tái định cư bắt đầu suy yếu vào nửa sau những năm 1990, di cư từ vùng cao nguyên phía bắc đến các trung tâm đô thị – chủ yếu là thủ đô Viêng Chăn – để theo đuổi những công việc tốt hơn trong các ngành sản xuất và dịch vụ đang phát triển đã trở thành loại hình di dời chính. Việc dân làng di cư từ phía nam tìm kiếm việc làm ở nước láng giềng Thái Lan cũng tăng lên. Thái Lan là điểm đến di cư quốc tế chính của người Lào vì có nhiều việc làm hơn và mức lương cao hơn so với quê nhà; ước tính có gần một triệu người di cư Lào sống ở Thái Lan tính đến năm 2015.
Vị trí: Đông Nam Á, đông bắc Thái Lan, phía tây Việt Nam
Diện tích: tổng cộng: 236.800 km2, đất liền: 230.800 km2, nước: 6.000 km2
Ranh giới đất liền: tổng cộng: 5.274 km2; các quốc gia biên giới (5): Miến Điện 238 km2; Campuchia 555 km2; Trung Quốc 475 km2; Thái Lan 1.845 km2; Việt Nam 2.161 km2
Phân bố dân số: Khu vực đông dân nhất là trong và xung quanh thủ đô Viêng Chăn; các cộng đồng lớn chủ yếu nằm dọc theo Sông Mê Kông dọc theo biên giới phía tây nam; mật độ dân số chung được coi là một trong những mật độ thấp nhất ở Đông Nam Á
Các nhóm dân tộc: Lào 53,2%, Khmou 11%, Hmong 9,2%, Phouthay 3,4%, Tai 3,1%, Makong 2,5%, Katong 2,2%, Lue 2%, Akha 1,8%, các nhóm khác 11,6% (ước tính năm 2015)
Ngôn ngữ: Lào (chính thức), tiếng Pháp, tiếng Anh, nhiều ngôn ngữ dân tộc khác
Tôn giáo: Phật giáo 64,7%, Thiên chúa giáo 1,7%, không có 31,4%, các nhóm khác/không nêu rõ 2,1% (ước tính năm 2015)